Thông tin sàn Alpari
Năm thành lập |
1998 |
Trụ sở / Địa chỉ |
Saint Vincent và Grenadines |
CEO / Đại diện pháp lý |
|
Khu vực hoạt động |
|
Quy mô công ty |
|
Các loại tài khoản |
Nano, Standard, ECN, Pro ECN |
Nền tảng giao dịch |
|
Trading Instrument |
|
Cơ quan quản lý |
MISA |
Tỷ lệ đòn bẩy |
1:3000 |
Phí Spread |
Trung bình |
Phí Swap |
Trung bình |
Phí hoa hồng (Commission) |
Từ $0 |
Phí giao dịch ngoại hối (FX Fee) |
Trung bình |
Phí giao dịch chỉ số CFD (Index CFD Fee) |
Trung bình |
Phí rút tiền |
Tùy phương thức |
Tiền nạp tối tiểu (Minimum Deposit) |
$0 |
Chính sách IB sàn Alpari
Chương trình Bonus sàn Alpari